kêu cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu cầu+
- Pray for help from higher levels
- Kêu cầu trời phật
To pray to heaven and to Buddha for help
- Kêu cầu trời phật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu cầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kêu cầu":
kêu cầu kêu cứu kiều cư - Những từ có chứa "kêu cầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 564